Có 2 kết quả:

量身定制 liáng shēn dìng zhì ㄌㄧㄤˊ ㄕㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄓˋ量身定製 liáng shēn dìng zhì ㄌㄧㄤˊ ㄕㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tailor-made

Từ điển Trung-Anh

tailor-made